cá cược thể thao bessel,trò chơi nổi tiếng

THÔNG TIN ĐĂNG KÝ NHẬP HỌC 2023

  • LUẬT
  • LUẬT KINH TẾ
  • QUẢN TRỊ KINH DOANH
  • TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
  • LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG
  • KẾ TOÁN
  • QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH
  • QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN
  • QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG
  • CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
  • TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN
  • NGÔN NGỮ ANH
  • KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC
  • KỸ THUẬT Ô TÔ
  • KỸ THUẬT XÂY DỰNG
  • KỸ THUẬT CƠ KHÍ

 

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Luật

7380101

660,000

14

2

9,940,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 11,310,050


 

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Luật Kinh tế

 - Luật Kinh tế

 - Luật Thương mại Quốc tế

7380107

660,000

14

2

9,940,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 11,310,050

 

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Quản trị Kinh doanh

 - Quản trị Kinh doanh

 - Marketing

 - Quản trị Vận tải Hàng không

7340101

660,000

12

2

8,620,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 9,990,050

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Tài chính - Ngân hàng

7340201

660,000

14

2

9,940,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 11,310,050

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng

7510605

660,000

12

2

8,620,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 9,990,050

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Kế toán

7340301

660,000

14

2

9,940,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 11,310,050

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

 - Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

 - Quản trị Tổ chức Sự kiện & Giải trí

7810103

710,000

15

 

10,650,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 12,020,050

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Quản trị Khách sạn (Khu nghỉ dưỡng, Resort & Spa)

7810201

710,000

14

 

9,940,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 11,310,050

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

7810202

710,000

15

 

10,650,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 12,020,050

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Công nghệ Thông tin

7480201

710,000

12

2

9,220,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 10,590,050

 

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Truyền thông Đa Phương tiện

7320104

710,000

12

2

9,220,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 10,590,050

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Ngôn ngữ Anh

 - Ngôn ngữ Anh

 - Tiếng Anh Thương mại

 - Tiếng Anh Du lịch

 - Giảng dạy Tiếng Anh

7220201

710,000

15

 

10,650,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 12,020,050

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

7720601

820,000

11

2

9,720,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 11,090,050

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Kỹ thuật Ô tô

 - Kỹ thuật Ô tô

 - Cơ điện tử Ô tô

7520130

770,000

15

 

11,550,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 12,920,050

Tên ngành

Mã ngành

Số tiền trên 1 tín chỉ

Số tín chỉ HK1

Giáo dục Thể chất HK1

Học phí HK1

Kỹ thuật Xây dựng

 - Kỹ thuật Xây dựng

 - Kỹ thuật Xây dựng Cầu đường

7580201

770,000

14

 

10,780,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 12,150,050

Kỹ thuật Cơ khí

 - Kỹ thuật Cơ khí

 - Cơ khí Chế tạo máy

 - Cơ khí và Công nghệ Robot

 - Robot và Trí tuệ Nhân tạo

7520103

770,000

15

 

11,550,000

Các khoản đầu năm:

   - Lệ phí nhập học: 200,000

   - Lệ phí khám sức khỏe: 200,000

   - Bảo hiểm y tế 15 tháng (Theo quy định nhà nước): 814,050

   - Bảo hiểm tai nạn (Tự nguyện): 156,000

TỔNG TIỀN LÀ: 12,920,050